Có 2 kết quả:
目不忍見 mù bù rěn jiàn ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄐㄧㄢˋ • 目不忍见 mù bù rěn jiàn ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄐㄧㄢˋ
mù bù rěn jiàn ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the eye cannot bear to see it (idiom); a scene too pitiful to behold
Bình luận 0
mù bù rěn jiàn ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the eye cannot bear to see it (idiom); a scene too pitiful to behold
Bình luận 0